|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC NĂM 2023 Ngày cập nhật 17/10/2023
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Đảng viên |
Dân tộc |
Chức vụ chính |
Chức vụ kiêm nhiệm |
Thời gian công tác (năm) |
Giới tính |
Lương |
Trình độ |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
Ngạch |
Bậc |
Hệ số |
Văn hóa |
Chuyên môn |
Chính trị |
Ngoại ngữ |
Tin học |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
I |
CÁN BỘ |
1 |
La Đình Tân |
17.7.1981 |
x |
Kinh |
Bí thư |
CT HĐND |
2003 |
X |
|
3,66 |
5 |
|
12.12. |
Thạc sĩ Quản lý TN và MT. |
CC |
B1 |
A |
|
2 |
Phan Ngọc Thiền |
02.12.1965 |
x |
Kinh |
Phó Bí thư |
|
1989 |
X |
|
3,46 |
9 |
|
12.12. |
Cử nhân Luật |
x |
B |
CCNTT |
|
3 |
La Đại Long |
02.3.1984 |
x |
Kinh |
PCT HĐND |
|
1999 |
X |
|
3,46 |
9 |
|
12.12. |
Đại học kinh tế |
x |
B |
A |
|
4 |
Lê Thành Vinh |
20.5.1964 |
x |
Kinh |
CT UBMT |
|
1987 |
X |
|
3,99 |
4 |
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
A |
|
5 |
La Phước Thịnh |
02.3.1981 |
x |
Kinh |
CT UBND |
|
2011 |
X |
|
3,00 |
2 |
|
12.12. |
Cử nhân luật cử nhân QTKD |
x |
C |
KTM |
|
6 |
Trần Hữu Đạo |
10.12.1976 |
x |
Kinh |
PCT UBND |
|
2004 |
X |
|
3,36 |
4 |
|
12.12. |
Thạc sĩ Quản lý TN và MT. |
x |
B1 |
KTV |
|
7 |
Đặng Vấn |
01.01.1985 |
x |
Kinh |
PCT UBND |
|
2012 |
X |
|
2,67 |
1 |
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
A |
|
8 |
Đoàn Minh Hùng |
30.9.1982 |
x |
Kinh |
CT Hội ND |
|
2023 |
X |
|
2,34 |
|
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
A |
|
9 |
La Phước An Bình |
30.10.1980 |
x |
Kinh |
CT Hội CCB |
|
2004 |
X |
|
3,06 |
7 |
|
12.12. |
Cử nhân Luật |
x |
B |
A |
|
10 |
Lê Thị Lành |
01.01..1990 |
x |
Kinh |
CT Hội PN |
|
2019 |
x |
|
2,67 |
|
|
|
Cử nhân lịch sử |
x |
B |
A |
|
11 |
La Thị Mỹ Dung |
02.02.1994 |
x |
Kinh |
Bí thư TN |
|
2018 |
|
X |
2,34 |
|
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
B |
|
II |
CÔNG CHỨC |
1 |
Huỳnh Đông |
10.12.1976 |
x |
Kinh |
VPTK |
|
2001 |
X |
|
3,33 |
4 |
|
12.12. |
Cử nhân hành chính học |
x |
B |
A |
|
2 |
La Hiển |
17.3.1979 |
x |
Kinh |
TPHT |
|
2000 |
X |
|
3,33 |
4 |
|
12.12. |
Cử nhân hành chính học |
x |
B |
A |
|
3 |
Nguyễn Văn Đặng |
04.04.1981 |
x |
Kinh |
TPHT |
|
2011 |
X |
|
2,66 |
4 |
|
12.12. |
TC Hành chính |
x |
B |
A |
|
4 |
Nguyễn Cao Cường |
03.4.1978 |
x |
Kinh |
VHXH |
|
2011 |
X |
|
2,67 |
2 |
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
A |
|
5 |
Lê Vĩnh Hiền |
02.3.1988 |
x |
Kinh |
VHXH |
|
2011 |
X |
|
3,00 |
3 |
|
12.12. |
Cử nhân hành chính học |
x |
B |
A |
|
6 |
Nguyễn Toàn |
20.4.1984 |
x |
Kinh |
QS |
|
2012 |
X |
|
2,46 |
4 |
|
12.12. |
Cử nhân Luật |
x |
B |
A |
|
7 |
La Đông |
01.02.1983 |
x |
Kinh |
ĐC |
|
2011 |
X |
|
3,00 |
2 |
|
12.12. |
Cử nhân luật |
x |
B |
A |
|
8 |
Văn Đình Tiến |
23.02.1979 |
x |
Kinh |
ĐC |
|
2017 |
X |
|
2,34 |
1 |
|
12.12. |
Kỹ sư nuôi TTS |
x |
B |
A |
|
9 |
Văn Đông |
10.02.1988 |
x |
Kinh |
ĐC |
|
2012 |
X |
|
3,00 |
3 |
|
12.12. |
Cử nhân đất đai |
x |
B |
A |
|
10 |
Ngô Thị Phụng |
10.04.1985 |
x |
Kinh |
TCKT |
|
2011 |
|
X |
2,67 |
2 |
|
12.12. |
Cử nhân KT |
x |
B |
KTV |
|
11 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
16.09.2001 |
|
Kinh |
TCKT |
|
2023 |
|
X |
2,34 |
1 |
|
12.12. |
Cử nhân TCNH |
|
B1 |
THUDCB |
|
Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 805.916 Truy cập hiện tại 59
|
|